| Loại lưu trữ | Mát, khô và thông gió |
|---|---|
| sự chỉ rõ | Hộp |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
| Thành phần | 100% Thảo Dược Thiên Nhiên |
| Nội dung | hỗn hợp thảo dược |
| chất phụ gia | Không, 100% thảo dược |
|---|---|
| hương vị | mùi trà |
| Nhóm tuổi | Người lớn |
| Tính năng | Ít béo, Không đường, Hữu cơ |
| Bưu kiện | túi, thùng carton |
| Nội dung | Trà hoa |
|---|---|
| Hướng dẫn sử dụng | Ngày 1-2 túi |
| Kiểu | Trà hoa |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | Trà hoa |
| Đa dạng | TRÀ HOA HỒNG |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Xay, Hấp |
| Số mô hình | Trà sức khỏe để tăng cường miễn dịch |
|---|---|
| tên sản phẩm | Trà tẩy rửa ruột già |
| moq | 60 hộp |
| Loại lưu trữ | Bảo quản trong điều kiện mát và khô |
| sự chỉ rõ | 2,5g * 20 túi trà, 2,5g * 20 túi |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Phong cách | trà lỏng |
| Loại xử lý | Pha trộn, khô |
| Chuyên môn | Trà sức khỏe, TRÀ GIẢM CÂN |
| Loại lưu trữ | Nơi mát mẻ và ban ngày |
|---|---|
| sự chỉ rõ | 1 bóng trà/túi hút chân không |
| Loại sản phẩm | trà nở |
| Nội dung | bóng trà nở |
| Hướng dẫn sử dụng | Sử dụng nhiệt độ 100 C để ủ |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | Trà gừng |
| Loại xử lý | Pha trộn, tươi, thô |
| Chuyên môn | trà sức khỏe |
| Loại sản phẩm | Nơi khô ráo thoáng mát |
|---|---|
| sự chỉ rõ | 20túi trà * 2g/túi trà, 2g/túi |
| Kiểu | TRÀ GIẢM CÂN |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Thành phần | Thảo dược thiên nhiên, 100% Thảo Dược Thiên Nhiên |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | Trà hoa |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Pha trộn, Tươi, Làm bằng tay, Chế biến lại |
| tên sản phẩm | Trà sinh sản nữ |