| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Pha trộn, tái xử lý |
| Loại sản phẩm | trà nở |
|---|---|
| Chuyên môn | trà hữu cơ |
| bao bì | Cái túi |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | Trà hoa |
| Đa dạng | Trà hoa |
| Phong cách | trà lỏng |
| Loại xử lý | trà lỏng |
| Kiểu | TRÀ GIẢM CÂN |
|---|---|
| Nhóm tuổi | Người lớn |
| Giới tính | cả nam và nữ |
| Tính năng | Ít Béo, Vitamin, Không Đường |
| bao bì | Hộp |
| Kiểu | TRÀ GIẢM CÂN |
|---|---|
| Nhóm tuổi | Người lớn |
| Giới tính | cả nam và nữ |
| Tính năng | Không chứa caffein, Ít carb, Ít béo, Ít muối, Hữu cơ, Không đường, Vitamin |
| chất phụ gia | 100% thảo dược |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | Trà trái cây |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà lỏng |
| Loại xử lý | Pha trộn, Tươi, Làm bằng tay, Nguyên liệu |
| Loại lưu trữ | Giữ ở nơi mát mẻ và khô ráo |
|---|---|
| sự chỉ rõ | 2g*20 gói/hộp |
| Thành phần | không có, trà xanh với linh chi hữu cơ |
| Nội dung | Trà xanh với linh chi hữu cơ |
| Hướng dẫn sử dụng | Ngày uống 1 gói |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Pha trộn, tươi, thô |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Mới |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Chức năng | Cân bằng axit uric máu |