| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Pha trộn, tươi, thô |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Pha trộn, tươi |
| Loại lưu trữ | Giữ ở nơi mát mẻ và khô ráo |
|---|---|
| sự chỉ rõ | 2g*20 gói/hộp |
| Thành phần | không có, trà xanh với linh chi hữu cơ |
| Nội dung | Trà xanh với linh chi hữu cơ |
| Hướng dẫn sử dụng | Ngày uống 1 gói |
| Kiểu | TRÀ GIẢM CÂN |
|---|---|
| Nhóm tuổi | Người lớn |
| Giới tính | cả nam và nữ |
| Tính năng | Không chứa caffein, Ít carb, Ít béo, Ít muối, Hữu cơ, Không đường, Vitamin |
| chất phụ gia | 100% thảo dược |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | Trà trái cây |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà lỏng |
| Loại xử lý | Pha trộn, Tươi, Làm bằng tay, Nguyên liệu |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Chức năng | Cân bằng axit uric máu |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
|---|---|
| Kiểu | trà thảo mộc |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |
| Loại xử lý | Mới |
| Loại lưu trữ | Mát, khô và thông gió |
|---|---|
| sự chỉ rõ | Hộp |
| Loại sản phẩm | TRÀ HƯƠNG VỊ |
| Thành phần | 100% Thảo Dược Thiên Nhiên |
| Nội dung | hỗn hợp thảo dược |
| chất phụ gia | Không, 100% thảo dược |
|---|---|
| hương vị | mùi trà |
| Nhóm tuổi | Người lớn |
| Tính năng | Ít béo, Không đường, Hữu cơ |
| Bưu kiện | túi, thùng carton |
| Nội dung | Trà hoa |
|---|---|
| Hướng dẫn sử dụng | Ngày 1-2 túi |
| Kiểu | Trà hoa |
| Đa dạng | trộn lẫn |
| Phong cách | trà túi lọc |